🌟 운동 신경 (運動神經)
🌷 ㅇㄷㅅㄱ: Initial sound 운동 신경
-
ㅇㄷㅅㄱ (
운동 신경
)
: 뇌나 척수에서 근육으로 자극을 전달하여 몸을 움직이도록 하는 신경.
None
🌏 THẦN KINH VẬN ĐỘNG: Thần kinh truyền kích thích từ não đến các cơ bắp để có thể cử động cơ thể.
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)